Thực đơn
Cúp bóng đá U-23 châu Á 2024 Vòng bảngHai đội tuyển đứng đầu mỗi bảng giành quyền vào tứ kết.
Các tiêu chíCác đội tuyển được xếp hạng theo điểm (3 điểm cho 1 trận thắng, 1 điểm cho 1 trận hòa, 0 điểm cho 1 trận thua), và nếu bằng điểm, các tiêu chí sau đây được áp dụng theo thứ tự, để xác định thứ hạng (Quy định mục 9.3):[5]
Tất cả thời gian là giờ địa phương, UTC+3.
Lượt đấu | Các ngày | Các trận đấu |
---|---|---|
Lượt đấu 1 | 15–17 tháng 4 năm 2024 | 1 v 4, 2 v 3 |
Lượt đấu 2 | 18–20 tháng 4 năm 2024 | 3 v 1, 4 v 2 |
Lượt đấu 3 | 21–23 tháng 4 năm 2024 | 1 v 2, 3 v 4 |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Qatar (H, A) | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | +3 | 7 | Vòng đấu loại trực tiếp |
2 | Indonesia (A) | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 3 | +2 | 6 | |
3 | Úc (E) | 3 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | −1 | 2 | |
4 | Jordan (E) | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 6 | −4 | 1 |
Jordan | 1-4 | Indonesia |
---|---|---|
Justin Hubner 79' | Chi tiết |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hàn Quốc (A) | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | +3 | 6[lower-alpha 1] | Vòng đấu loại trực tiếp |
2 | Nhật Bản (A) | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | +3 | 6[lower-alpha 1] | |
3 | UAE (E) | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | −3 | 0[lower-alpha 2] | |
4 | Trung Quốc (E) | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | −3 | 0[lower-alpha 2] |
Nhật Bản | 1–0 | Trung Quốc |
---|---|---|
| Chi tiết |
Hàn Quốc | 1–0 | UAE |
---|---|---|
| Chi tiết |
Trung Quốc | 0–2 | Hàn Quốc |
---|---|---|
Chi tiết |
|
UAE | 0–2 | Nhật Bản |
---|---|---|
Chi tiết |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ả Rập Xê Út (A) | 2 | 2 | 0 | 0 | 9 | 2 | +7 | 6 | Vòng đấu loại trực tiếp |
2 | Thái Lan | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 5 | −3 | 3[lower-alpha 1] | |
3 | Iraq | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 3[lower-alpha 1] | |
4 | Tajikistan (E) | 2 | 0 | 0 | 2 | 4 | 8 | −4 | 0 |
Ả Rập Xê Út | 4–2 | Tajikistan |
---|---|---|
Chi tiết |
Thái Lan | 0–5 | Ả Rập Xê Út |
---|---|---|
Chi tiết |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Uzbekistan (A) | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 0 | +7 | 6 | Vòng đấu loại trực tiếp |
2 | Việt Nam (A) | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 1 | +4 | 6 | |
3 | Malaysia (E) | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4 | −4 | 0 | |
4 | Kuwait (E) | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 8 | −7 | 0 |
Uzbekistan | 2–0 | Malaysia |
---|---|---|
| Chi tiết |
Việt Nam | 3–1 | Kuwait |
---|---|---|
| Chi tiết |
Malaysia | 0–2 | Việt Nam |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Thực đơn
Cúp bóng đá U-23 châu Á 2024 Vòng bảngLiên quan
Cúp Cúp FA Cúp bóng đá trong nhà châu Á 2024 Cúp bóng đá U-23 châu Á 2024 Cúp bóng đá châu Á Cúp bóng đá U-23 châu Á 2022 Cúp bóng đá châu Á 2023 Cúp bóng đá Nam Mỹ Cúp bóng đá U-23 châu Á Cúp bóng đá trong nhà châu Á 2022Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Cúp bóng đá U-23 châu Á 2024 https://www.the-afc.com/competitions/afc-beach-soc... https://www.the-afc.com/documents/afc-u23-asian-cu... https://www.the-afc.com/documents/afc-competitions... https://www.the-afc.com/competitions/afc-u23-asian... https://www.the-afc.com/en/about_afc/committees/ne... https://www.the-afc.com/en/national/afc_u23_asian_... https://www.the-afc.com/en/matches/afc-u23-asian-c... https://www.the-afc.com/en/matches/afc-u23-asian-c... https://www.the-afc.com/en/matches/afc-u23-asian-c... https://www.the-afc.com/en/matches/afc-u23-asian-c...